các cụm từ cố định trong tiếng anh
Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 24 Cụm Từ Cố Định–Collocations bao gồm các phần:Một số cụm từ cố định (collocations) thường gặp; Bài tập áp dụng; Đáp án và giải thích. Chuyên đề được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 20 trang.
1.Cụm từ bỏ cố định và thắt chặt là gì? Cụm trường đoản cú thắt chặt và cố định hay còn được gọi là Collocation là một trong những đội trường đoản cú luôn luôn được kết hợp với nhau, theo đúng sản phẩm công nghệ tự cùng kiến thức của người phiên bản
1.Cụm từ bỏ cố định và thắt chặt là gì? Cụm trường đoản cú thắt chặt và cố định hay còn được gọi là Collocation là một trong những đội trường đoản cú luôn luôn được kết hợp với nhau, theo đúng sản phẩm công nghệ tự cùng kiến thức của người phiên bản ngữ.
write - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho write: 1. to make words, letters, or numbers on a surface using a pen or pencil: 2. to send someone a…:
Hình ảnh minh họa Deliberate trong Tiếng Anh 2. Thông tin chi tiết về từ vựng “ Cố tình” trong tiếng anh. Ngoài hai từ vựng “ Deliberate” và “ Intentional” có ý nghĩa là “ Cố tình” thì cũng còn một số từ vựng khác cũng mang ý nghĩa tương tự như là “ Premeditated
Site De Rencontre Sans Inscription Et Sans Payer. Tiếp nối chuối series về collocations trong tiếng Anh. Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn về các collocations với come trong tiếng Anh nhé! Bạn có hứng thú với những collocations với come không? Cùng Elight học nhé! 1 – Come clean about nói lên sự thật về It’s time for the Chancellor to come clean about the proposed tax rises. Đây là lúc ngài Thủ tướng nói rõ về đề xuất tăng thuế. Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho ☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp. ☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh ☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao 2 – Come close tiếp cận If you come close to one of these animals in the wild, you should be sure to keep your distance and do all in your power not to disturb it. You will be gambling with your life. Nếu bạn đến gần một trong những loài động vật này trong tự nhiên, bạn nên chắc chắn để giữ khoảng cách và cố gắng trong khả năng của mình để không làm phiền nó. Bạn sẽ đặt cược với cuộc sống của bạn. 3 – Come complete with đến với đầy đủ tất cả Our machines come complete with a ten-year warranty. Tất cả máy móc đều được bảo hành đầy đủ 3 năm. 4 – Come early đến sớm I’ll come early tomorrow. Tôi sẽ đến sớm vào ngày mai. Scarlett, do come early tonight. Scarlett tối nay chị đến sớm nhé. 5 – Come first đến trước, đầu tiên First come, first serve. Đến sớm sẽ được ưu tiên phục vụ trước. Let yourself come first. Hãy đặt bản thân mình lên đầu tiên. 6 – Come into view hiện ra trước mắt The magnificent mountains come into view. Những dãy núi nguy nga hiện ra trước mắt. The lake came into view. Cái hồ hiện ra trong tầm mắt. 7 – Come last đến sau cùng Help has come at last. Sau cùng thì sự giúp đỡ cũng tới. Peter was the last to come. Peter là người đến sau cùng. 8 – Come on time đến kịp giờ They will come on time. Họ sẽ đến kịp giờ. Would you please come on time? Xin bạn tới đúng giờ nhé! 9 – Come prepared bước chuẩn bị Identify information the people around you would like to know, and come prepared. It might include information about trade gossip, the best local restaurants, and private parties. Xác định thông tin mà mọi người quanh bạn muốn biết, và bắt đầu chuẩn bị. Nó có thể gồm thông tin về tin đồn trong ngành, những nhà hàng ngon nhất trong vùng, và những bữa tiệc 11 – Come right back quay lại ngay Don’t go anywhere. I’ll come right back. Đừng đi đâu cả. Tôi sẽ quay lại ngay. 12 – Come to a compromise đạt đến một sự thỏa thuận We have come to a compromise with our client. Chúng tôi đã đạt đến một sự thỏa thuận với khách hàng. 13 – Come to a conclusion Đi đến kết luận It’s up to this meeting to come to a conclusion. Tùy thuộc vào cuộc họp hôm nay để đi đến một kết luận. 14 – Come to a decision Đi tới một quyết định We must come to a decision to fire him. Chúng tôi buộc phải đi đến quyết định sa thải anh ta. 15 – Come to a realization nhận ra I have just come to a realization! Tôi vừa mới nhận ra! 16 – Come to a stop Dừng lại Suddenly the music came to a stop. Đột nhiên âm nhạc dừng lại. 17 – Come to an agreement Đi đến sự thỏa thuận It seems it is difficult for me to come to an agreement on price with them. Dường như rất khó đối với tôi để đạt được thỏa thuận về giá cả với họ. 18 – Come to an end chấm dứt All good things come to an end! Tất cả những điều tốt đẹp rồi cũng đễn lúc kết thúc! 19 – Come to life hồi tỉnh, hồi sinh That’s a style of writing that will make your characters come to life on the page. Đó là phong cách viết mà sẽ làm cho các nhân vật của bạn sống dậy qua những trang truyện. 20 – Come to sb’s rescue He was about to drop a huge tray of dishes when Brad came to his rescue. Anh ấy định đánh rơi một khay bát đĩa khổng lồ thì Brad đến giải cứu. 21 – Come to terms with bằng lòng thỏa hiệp với, đối mặt với I ve come to terms with myself. Tôi đã học cách đối mặt với bản thân. 22 – Come under attack bị chỉ trích dữ dội cụm từ thường đi với nhau The candidate has come under attack for his health-care proposals. Thí sinh này đã bị chỉ trích vì những đề xuất chăm sóc sức khỏe của mình. 23 – Come up with Nảy ra ý tưởng Is that the best you can come up with? Đây là ý kiến hay nhất mà anh có thể đưa ra sao? Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho ☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp. ☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh ☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao Với những collocations với Come trên Elight mong rằng những collocations với come này có thể giúp bạn trong việc mở rộng vốn từ trong lúc học tiếng Anh. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh bạn nhé!
Trong quá trình học Tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Tại sao “làm bánh” là “make a cake”, còn làm bài tập về nhà lại là “do homework” chứ không phải là “make homework” chưa? Đó chính là các cụm từ cố định trong Tiếng Anh – một dạng từ vựng giúp nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn. Cùng LangGo tìm hiểu có những loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh nào và mẹo ghi nhớ chúng hiệu quả nhé! Cụm từ cố định trong Tiếng Anh 1. Cụm từ cố định là gì? Cụm từ cố định trong Tiếng Anh trong Tiếng Anh là Collocations là sự kết hợp hai hay nhiều từ luôn đi kèm với nhau, nhằm mang lại giọng điệu tự nhiên trong giao tiếp của người bản xứ. Ví dụ, nếu trong Tiếng Việt, chúng ta vẫn vô thức sử dụng những cụm từ cố định như con gái rượu, cưỡi ngựa xem hoa, ăn ốc nói mò,… Thì trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các cụm từ cố định như make a mistake mắc lỗi get divorced ly hôn a quick glance một cái nhìn lướt qua nhanh Một số ví dụ về cụm từ cố định trong Tiếng Anh Việc học các cụm từ cố định trong Tiếng Anh là vô cùng cần thiết bởi nó không chỉ khiến ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, dễ hiểu hơn mà còn giúp kích hoạt não bộ để ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ thành từng cụm thay vì thành từng từ rời rạc nhau. Sau khi nắm được khái niệm cụm từ cố định là gì, hãy cùng LangGo tìm hiểu những cụm từ cố định trong Tiếng Anh được chia thành các loại nào nhé! 2. Phân loại các cụm từ cố định trong Tiếng Anh Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh được phân chia thành các loại chính sau Adverb + Adjective Trạng từ + Tính từ Ví dụ actively involved tham gia đầy tích cực bitterly disappointed thất vọng một cách đầy cay đắng deeply offended cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc seriously ill ốm nặng Adjective + Noun Tính từ + Danh từ Ví dụ heavy traffic sự tắc nghẽn giao thông big surprise bất ngờ lớn regular exercise tập thể dục thường xuyên rich culture nền văn hóa giàu có Noun + Noun Danh từ + Danh từ Ví dụ office hours giờ hành chính bars of soap thanh xà phòng birth certificate giấy khai sinh car park bãi đỗ xe Noun + Verb Danh từ + Động từ Ví dụ bomb goes off bom nổ dog bark chó sủa rains fall mưa rơi plane takes off máy bay cất cánh Verb + Noun Động từ + Danh từ Ví dụ save electricity tiết kiệm điện do someone a favor làm theo lời thỉnh cầu của ai catch a bus bắt xe buýt make progress cố gắng Verb + Preposition phrase Động từ + Cụm Giới từ Ví dụ run out of money hết cạn tiền burst into tears bật khóc disagree with someone không đồng ý với ai concentrate on something tập trung vào cái gì Verb + Adverb Động từ + Trạng từ Ví dụ strongly condemn kịch liệt lên án vaguely remember nhớ mang máng closely examine kiểm tra cẩn thận appreciate sincerely thực lòng trân trọng 7 loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh Dựa vào các ví dụ trên, có thể thấy 7 loại cụm từ cố định trong Tiếng Anh đều có vai trò giúp cách diễn đạt Tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và đậm chất bản xứ hơn. Sau đây, LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 100+ các cụm từ cố định trong Tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trong đời sống hằng ngày và thường xuất hiện trong các đề thi Tiếng Anh nhé! 3. Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh thông dụng Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Ask Ví dụ Please tell your grandmother that I was asking after her. Xin hãy giúp tôi gửi lời hỏi thăm sức khỏe tới bà bạn nhé May I ask you a favor? Tôi có thể nhờ anh điều này được không? Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Catch Ví dụ The whole house is likely to burn down if the grass in the garden caught fire. Cả căn nhà có thể sẽ rụi cháy nếu đám cỏ trong vườn bắt lửa I caught sight of a blonde-haired girl on the road and I thought it was Maria. Tôi bắt gặp một cô gái tóc vàng hoe trên đường và tôi nghĩ đó là chị Maria He was accidentally caught red-handed when he was driving a strange girl home. Anh ta bị bắt quả tang khi đang đưa một cô gái lạ mặt về nhà Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Give Ví dụ She has not given up convincing her mother to give yoga a go. Cô ấy vẫn chưa từ bỏ việc thuyết phục mẹ thử học yoga My aunt gave birth to these adorable twins last week. Tuần trước dì tớ vừa hạ sinh hai bé sinh đôi rất đáng yêu Ví dụ về cụm từ cố định trong Tiếng Anh với từ GIVE Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Go Ví dụ Had I brought the map, I wouldn’t have gone astray. Nếu tớ mà mang bản đồ thì đã không bị lạc đường rồi We haven’t got any intentions of going abroad on our summer vacations yet. Chúng tôi vẫn chưa có ý định đi nước ngoài vào kỳ nghỉ hè này Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Make Ví dụ Make sure to turn off electricity when you go out! Nhớ tắt hết điện khi đi ra ngoài nhé! I’d like to make a reservation for ten people at 11 am tomorrow. Tôi muốn đặt bàn trước cho 10 người lúc 11 giờ trưa mai He has no choice but to work from nine to five to make a living. Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đi làm để kiếm sống Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Pay Ví dụ Please put your phone away and pay close attention to what your professor is talking about. Hãy bỏ điện thoại ra và tập trung vào những gì mà giáo sư đang nói Youngsters nowadays tend to splurge on unnecessary things and pay by credit card. Người trẻ thời nay có xu hướng vung tiền vào những thứ không cần thiết và trả bằng thẻ tín dụng Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh với Take Ví dụ It took me ages to solve this Math exercise. Tôi tốn quá nhiều thời gian để làm bài Toán này The new student is so timid that she doesn’t take part in any outdoor activities. Cô học sinh mới ngại đến nỗi không tham gia vào bất cứ hoạt động ngoài trời nào I take great pride in this project since I have spent a lot of time planning and realizing it. Tôi rất tự hào về dự án lần này bởi tôi đã dành nhiều thời gian lên kế hoạch và thực hiện hóa nó It is recommended that each resident here take advantage of all the facilities in this neighborhood. Mỗi người dân ở đây được khuyên là hãy tận dụng hết các trang thiết bị của khu phố mình Các cụm từ cố định trong Tiếng Anh dạng Noun + Noun Ví dụ NATO has passed a resolution calling for a ceasefire agreement between Russia and the US. NATO đã ban hành biện pháp kêu gọi thỏa thuận ngừng bắn giữa Mỹ và Nga This agency offers a bunch of well-qualified package holidays from August to December. Công ty này cung cấp nhiều gói du lịch trọn gói chất lượng từ tháng Tám đến tháng Mười hai The Governments need to ensure gender equality in all areas of work. Chính phủ nên đảm bảo sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực công việc 4. Mẹo học cụm từ cố định hiệu quả Những cụm từ cố định mà LangGo liệt kê phía trên chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng các cụm từ cố định trong Tiếng Anh mà bạn cần biết. Tương tự như với việc học từ vựng đơn lẻ, để học và ghi nhớ những cụm từ cố định trong Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một vài mẹo học đơn giản mà rất hiệu quả sau đây Luôn chú ý nhận ra cụm từ cố định trong Tiếng Anh mỗi khi bạn nhìn hay nghe thấy chúng. Cách học thụ động này sẽ giúp bạn ghi nhớ collocations tự nhiên và sử dụng trôi chảy hơn. Ví dụ, bạn có thể dễ dàng bắt gặp nhiều cụm từ cố định trong Tiếng Anh khi nghe người khác nói chuyện We had plans to meet some high school friends by 10. So this morning, I woke up early and took a shower tắm at 8. As I was making breakfast làm bữa sáng, I listened to the weather forecast dự báo thời tiết, which said it was going to be freezing cold. So I got dressed mặc lên mình in a sweater and warm trousers. Nhìn nhận các cụm từ cố định trong Tiếng Anh như một từ nhất định chứ không phải hai từ rời rạc, riêng lẻ. Ví dụ Hãy học cả cụm highly recommend thay vì học từ highly và recommend. Bất cứ khi nào bạn học được một từ mới, hãy ghi chúng xuống kèm theo các từ khác để tạo thành các cụm từ cố định trong Tiếng Anh hoàn chỉnh. Ví dụ Khi học từ remember ghi nhớ, bạn có thể cùng lúc biết thêm các cụm từ cố định trong Tiếng Anh như remember vaguely nhớ mang máng, remember vividly nhớ như in,… Đọc càng nhiều càng tốt. Dù bạn đọc bất cứ nguồn nào truyện tranh, tiểu thuyết, báo,… bằng Tiếng Anh, bạn đều có thể cóp nhặt được một vài từ mới hay các cụm từ cố định trong Tiếng Anh theo cách tự nhiên, phù hợp với bối cảnh. Việc đọc giúp bạn cải thiện vốn cụm từ cố định trong Tiếng Anh Luyện tập thường xuyên. Ngay sau khi biết thêm các cụm từ cố định trong Tiếng Anh mới, hãy đặt câu và sử dụng chúng trong bối cảnh phù hợp. Đây là cách học chủ động giúp ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả. Học các cụm từ cố định trong Tiếng Anh theo nhóm nhỏ sẽ mang đến nhiều tác động tích cực cho người học. Bạn có thể chia nhỏ theo các chủ đề như thời gian, con số, thời tiết, gia đình,… hay theo các chữ đầu của mỗi cụm take, give, do, have,… như LangGo giới thiệu ở trên. Trang bị cho mình một cuốn từ điển là điều tối quan trọng để phục vụ cho quá trình học cụm từ cố định trong Tiếng Anh. Một số từ điển chất lượng mà bạn luôn được khuyên sử dụng là Oxford Dictionary hay Cambridge Dictionary. Qua bài học này, LangGo hy vọng đã cung cấp tới các bạn nhiều kiến thức bổ ích về cụm từ cố định trong Tiếng Anh cũng như những bí kíp giúp việc học thuộc Collocations trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy nhớ Kiên trì là sức mạnh. Nếu bạn chịu khó ôn tập nhiều lần các cụm từ cố định trong Tiếng Anh đồng thời áp dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, nhất định bạn sẽ sớm sử dụng Tiếng Anh linh hoạt và thành thạo. Chúc các bạn thành công!
Fix expression là các cụm từ cố định trong tiếng anh khi học IELTS, nó rất hay bị nhầm lẫn với idiom, nhưng nó chắc chắn không phải idiom nhé. Bạn xem lại bài học cũ Unit 9 Nouns and the words they combine – Danh từ và những từ đi kèm với nó Unit 10 Adj + Noun combination – Cụm tính từ Unit 11 Verbs and the words they combine with Cụm động từ Các bạn lưu ý các cụm này khi diễn đạt nha, vì đây là các ngữ cố định trong tiếng anh nên một số từ không thẻ suy từ tiếng việt ra được. Các ngữ cố định sau sẽ rất hữu ích cho các bạn trong khoản Speaking nhé! Cùng học và áp dụng vào thực tế nào! all in all tóm lại side by side/shoulder to shoulder kề vai sát cánh again and again lặp đi lặp lại by and by sau này, về sau day by day/ day after day ngày qua ngày end to end nối hai đầu face to face đối mặt hand in hand tay trong tay little by little dần dần, từng chút một one by one lần lượt step by step từng bước một time after time nhiều lần word for word từng chữ một sentence by sentence từng câu một year after year hàng năm nose to nose chạm mặt from heart to heart chân tình,chân thành bit by bit từng chút một eye for eye trả đũa head to head rỉ tai thì thầm now and then thỉnh thoảng be sick and tired of chán ngán, mệt mỏi Do’s and don’ts những điều nên làm và không nên làm Pros and cons lợi ích và tác hại Flesh and blood Họ hàng Ups and downs thăng trầm Odds and ends đồ linh tinh Give and take cho và nhận Safe and sound bình an Fast and furious nhanh chóng mãnh liệt Hi vọng các Fix expression - cụm từ cố định này sẽ hữu ích cho các bạn trong việc làm tăng độ hay, độ tự nhiên khi nói tiếng anh, đặc biệt là lúc luyện thi IELTS nhé! Chúc các bạn học tốt!
1. Đơn vị dùng làm chất liệu cơ sở để tạo ra câu – đơn vị giao tiếp – không phải chỉ có từ. Ngoài từ ra, còn có một loại đơn vị gọi là cụm từ cố định. Có thể nêu một khái niệm giản dị cho cụm từ cố định điển hình như sau Cụm từ cố định là đơn vị do một số từ hợp lại, tồn tại với tư cách một đơn vị có sẵn như từ, có thành tố cấu tạo và ngữ nghĩa cũng ổn định như từ. Chính vì thế cụm từ cố định được gọi là đơn vị tương đương với từ. Chúng tương đương với nhau về tư cách của những đơn vị được làm sẵn trong ngôn ngữ, và tương đương với nhau về chức năng định danh, chức năng tham gia tạo câu. Chẳng hạn, các cụm từ to hold the balance even between two paties, to speak by the book,… của tiếng Anh; ruộng cả ao liền, qua cầu rút ván, tóc rễ tre, con gái rượu,… của tiếng Việt,… đều là những cụm từ cố định. Chúng được tái hiện và tái lập cũng như các từ vậy. 2. Cụm từ cố định cần được phân biệt với những đơn vị lân cận, dễ lầm lẫn với chúng, là từ ghép và cụm từ tự do. Trước hết, nếu so sánh một từ ghép điển hình với một cụm từ cố định điển hình ta thấy chúng đều giống nhau ở chỗ – Cùng có hình thức chặt chẽ, cấu trúc cố định; – Cùng có tính thành ngữ; – Cùng là những đơn vị làm sẵn trong ngôn ngữ. Ví dụ sinh viên, học tập, đỏ rực, ngon lành, hoa hồng,… ăn ốc nói mò, mặt trái xoan, vênh váo như bố vợ phải đấm,… Ở đây, cần nói thêm về cái gọi là tính thành ngữ. Thực ra, khái niệm này chưa phải là đã tuyệt đối rõ ràng. Nói chung, thường gặp nhất là cách hiểu như nhau Giả sử có một kết cấu X gồm các yếu tố a, b, c,… hợp thành X = a + b + c +… Nếu ý nghĩa của X mà không thể giải thích được bằng ý nghĩa của từng yếu tố a, b, c,… thì người ta bảo kết cấu X hoặc tổ hợp X có tính thành ngữ. Vậy chứng tỏ rằng tính thành ngữ có các mức độ cao, thấp khác nhau trong các tổ hợp, kết cấu khác nhau, bởi vì cách tổ chức nội dung và hình thức của chúng theo những con đường, những phương sách rất khác nhau. Đối chiếu với các ví dụ nêu trên, ta sẽ thấy điều đó. Từ ghép với cụm từ cố định phân biệt, khác nhau ở chỗ – Về thành tố cấu tạo Thành tố cấu tạo của từ ghép là hình vị, còn thành tố cấu tạo của cụm từ cố định là từ. So sánh news + paper – newspaper ễnh + ương – ễnh ương speak + by + the + book – speak by the book bán + bò + tậu + ễnh + ương – bán bò tậu ễnh ương – Về ý nghĩa Nghĩa của cụm từ cố định được xây dựng và tổ chức theo lối tổ chức nghĩa của cụm từ, và nói chung là mang tính hình tượng. Chính vì vậy, nếu chỉ căn cứ vào bề mặt, vào nghĩa của từng thành tố cấu tạo thì nói chung là không thể hiểu được đích thực của toàn cụm từ. Ví dụ anh hùng rơm, đồng không mông quạnh, tiếng bấc tiếng chì,… Trong khi đó, đối với từ ghép, thì nghĩa định danh trực tiếp hoặc gián tiếp theo kiểu tổ chức nghĩa của từ lại là cái cốt lõi và nổi lên hàng đầu. Ví dụ mắt cá chân, đầu ruồi, chân vịt, đen nhánh, xanh lè, tre pheo, thuyền trưởng,… 3. Đối với cụm từ tự do, cụm từ cố định cũng có những nét giống nhau và khác nhau. Chúng giống nhau bởi lẽ đương nhiên thứ nhất cả hai đều là cụm từ, được tạo lập bằng sự tổ hợp của các từ. Nét giống nhau thứ hai là giống nhau về hình thức ngữ pháp. Điều này dẫn đến hệ quả là quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành tố cấu tạo cũng giống nhau. Ví dụ nhà ngói cây mít; nhà tranh vách đất;… cụm từ cố định cháo gà cháo vịt; phở bò miến lươn;… cụm từ tự do Tuy vậy, quan sát kĩ thì thấy chúng khác nhau ở những mặt quan trọng. – Cụm từ cố định hiện diện với tư cách là đơn vị của hệ thống ngôn ngữ, ổn định và tồn tại dưới dạng làm sẵn. Trong khi đó, cụm từ tự do được đặt ra trong lời nói, trong diễn từ discourse. Nó hợp thành đấy, rồi tan đấy, vì nó không tồn tại dưới dạng một đơn vị làm sẵn. Cụm từ tự do chỉ là một sự lấp đầu từ vào một mô hình ngữ pháp cho trước mà thôi. – Vì tồn tại dưới dạng làm sẵn nên thành tố cấu tạo cụm từ cố định có số lượng ổn định, không thay đổi. Ngược lại, số thành tố cấu tạo cụm từ tự do có thể thay đổi tuỳ ý. Ví dụ mẹ tròn con vuông, mồm năm miệng mười,… số thành tố cấu tạo luôn luôn ổn định. Thế nhưng, một cụm từ tự do "những người cười" chẳng hạn, có thể thêm bớt các thành tố một cách tuỳ ý để cho ta những cụm từ có kích thước khác nhau những người này – những người chưa nói đã cười này – những người vừa mới đến mà chưa nói đã cười này,… – Về ý nghĩa, cụm từ cố định có ý nghĩa như một chỉnh thể tương ứng với một chỉnh thể cấu trúc vật chất của nó. Có nghĩa là nó có tính thành ngữ rất cao, còn cụm từ tự do thì không như vậy. Ví dụ, chỉnh thể ý nghĩa của cụm từ cố định rán sành ra mỡ, méo miệng đòi ăn xôi vò, say như điếu đổ,… có tính thành ngữ cao đến mức tối đa, còn những cụm từ tự do như rán mỡ, miệng cười, say thuốc lào,… thì tính thành ngữ của chúng chỉ là zero. Theo Mai Ngọc Chừ; Vũ Đức Nghiệu & Hoàng Trọng Phiến. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt. Nxb Giáo dục, H., 1997, trang 153–155.
Ngữ cố định trong tiếng Trung bao gồm dụng ngữ chuyên môn thuật ngữ, tên riêng… và thục ngữ thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ, yết hậu ngữ. Đây là một trong những điểm ngữ pháp khá nổi bật trong ngôn ngữ Trung Quốc. Nắm vững cách dùng ngữ cố định sẽ giúp nâng cao trình độ khi giao tiếp qua ngôn lời. Chính vì vậy, hãy cùng trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé. Ngữ cố định tiếng Trung là 固定语 / Gùdìng yǔ / – Dùng để chỉ cụm từ thành ngữ có cấu trúc tương đối cố định, có chức năng như các từ trong ngôn ngữ, có thể dùng các từ làm đơn vị sử dụng độc lập. Các cụm từ cố định trong tiếng Trung được cố định về mặt cấu trúc. Các từ tạo thành một cụm từ cố định và thứ tự của chúng nói chung không thể thay đổi. Các cụm từ cố định có ý nghĩa tổng thể, thường thì các từ tạo thành một cụm từ cố định không còn có thể được hiểu theo nghĩa đen riêng lẻ. 2. Phân loại ngữ cố định trong tiếng Trung Ngữ cố định có thể được chia thành hai loại như sau Dụng ngữ chuyên môn – 专门用语 / Zhuānmén yòngyǔ / và Thục ngữ 熟语 / Shúyǔ /. Dụng ngữ chuyên môn 专门用语 / Zhuānmén yòngyǔ / Các dụng ngữ đặc biệt đề cập đến các thuật ngữ, dụng ngữ chuyên môn của các ngành, bộ phận khác nhau và là đoản ngữ được cấu tạo từ các từ. Không bao gồm các thuật ngữ và thuật ngữ chuyên ngành xuất hiện dưới dạng từ. Dụng ngữ chuyên môn có đặc trưng được sử dụng cố định, tương tự với chức năng của một từ. Bao gồm 3 loại Danh từ riêng, Thuật ngữ, Thuật ngữ chuyên ngành. a. Danh từ riêng, tên riêng 专名称 / Zhuān míngchēng / 人民英雄纪念碑。 / Rénmín yīngxióng jìniànbēi / Tượng đài anh hùng nhân dân. 人民大会堂。 / Rénmín dàhuì táng / Đại hội đường nhân dân. 北京大学。 / Běijīng dàxué / Đại học Bắc Kinh. b. Thuật ngữ 术语 / Shùyǔ / 传媒。 / Chuánméi / Truyền thông. 蓝筹股。 / Lánchóugǔ / Cổ phiếu. 4S店。 / 4S diàn / Cửa hàng bán xe ô tô 4S Sale, Sparepart, Service, Survey. 防火墙。 / Fánghuǒqiáng / Tường ngăn lửa, chắn lửa. c. Thuật ngữ, từ lóng chuyên ngành 行业语 / Hángyè yǔ / 正数。 / Zhèng shù / Số dương. 消费。 / Xiāofèi / Tiêu phí, tiêu thụ. 内科。 / Nèikē / Nội khoa. 分解。 / Fēnjiě / Phân tích. 胚盘。 / Pēi pán / Bàn phôi, bì phôi, phôi thai. Thục ngữ 熟语 / Shúyǔ / Thục ngữ chỉ thành ngữ, ngạn ngữ tục ngữ, yết hậu ngữ, quán dụng ngữ có cấu trúc cố định và ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của một số thành ngữ thường không thể hiểu theo nghĩa đen, hoặc thành ngữ có nghĩa đen là một nghĩa, nhưng thực tế có thêm nghĩa khác nữa. Nói như vậy nghĩa của một số thành ngữ dùng để chơi chữ, có nghĩa kép và thực chất nghĩa đen nội hàm bên trong lại được làm mục đích sử dụng nhiều hơn. a. Thành ngữ 成语 / Chéngyǔ / 黔驴技穷。 / Qiánlǘjìqióng / Bản lĩnh kém cỏi. 喜笑颜开。 / Xǐxiàoyánkāi / Cười tươi như hoa. 叶公好龙。 / Yègōnghàolóng / Diệp công thích rồng. 风口浪尖。 / Fēngkǒulàngjiān / Đầu sóng ngọn gió. b. Ngạn ngữ tục ngữ 谚语 / Yànyǔ / 谚语 / Yànyǔ / tiếng Trung 世上无难事,只怕有心人。 / Shìshàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīnrén / Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền. 私心胜者,可以灭公。 / Sīxīn shèng zhě, kěyǐ miè gōng / Người chiến thắng ích kỷ có thể phá hủy công chúng. 远水救不了近火。 / Yuǎn shuǐ jiù bùliǎo jìn huǒ / Nước xa không cứu được lửa gần. c. Yết hậu ngữ câu nói bỏ lửng 歇后语 / Xiēhòuyǔ / Yết hậu ngữ được cấu thành bằng hai bộ phận, nữa phía trước thường ví von bằng những hình tượng, như là vế đố, phía sau thì giải thích, nói rõ, như là lời giải, rất tự nhiên mộc mạc. Trong ngữ cảnh cụ thể, thông thường chỉ nói ra phần nữa phía trước, rồi ngắt phần phía sau không nói, nhưng ta cũng có thể hiểu và đoán ra được ý của câu nói. Vì vậy nên được gọi là Yết hậu ngữ câu nói bỏ lửng. 水仙不开花——装蒜。 / Shuǐxiān bù kāihuā——zhuāngsuàn / Hoa thủy tiên không nở – Tỏi. 按方抓药——照办。 / Àn fāng zhuāyào——zhàobàn / Kê đơn thuốc – Làm theo. d. Quán dụng ngữ 惯用语 / Guànyòng yǔ / Quán ngữ là cụm từ cố định mang sắc thái tu từ được dùng một cách rộng rãi trong đời sống hàng ngày ở Trung Quốc. 穿小鞋。 / Chuānxiǎoxié / Mang giày nhỏ. 不管三七二十一。 / Bùguǎn sānqī’èrshíyī / Bất chấp tất cả, không cần biết đúng sai. 枕边风。 / Zhěn biān fēng / Gió bên gối. 吃独食。 / Chīdúshí / Ăn mảnh. 3. Đặc điểm của ngữ cố định Hình thức cố định, không thể tùy tiện hoán đổi thành phần tạo ngữ. Có từng ý nghĩa riêng biệt, không phải là phép cộng đơn giản của ý nghĩa các thành phần. Ý nghĩa riêng biệt của ngữ cố định gồm ba loại – 量力而行 / Liànglì ér xíng / Lượng sức mà làm. – 冷眼旁观 / Lěngyǎnpángguān / Thờ ơ lạnh nhạt. – 青山于蓝 / Qīngshān yú lán / Gai ngọn nhọn hơn gai gốc. Một ngữ cố định nào đó có thể chỉ có một trong ba ý nghĩa trên, cũng có thể có hai hoặc thậm chí có ba ý nghĩa trên. Chức năng ngữ pháp của ngữ cố định tương đương như một thực từ. VD 量力而行 tương đương một động từ. Không ít ngữ cố định có sắc thái tình cảm tốt, xấu, trung tính. 粉白黛黑 / Fěn bái dài hēi / Điểm phấn tô son nghĩa tốt 涂脂抹粉 / Túzhīmǒfěn / Tô son trát phấn nghĩa xấu Như vậy chúng ta đã hiểu hơn về ngữ cố định rồi đúng không? Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng để nhớ lâu hơn về ngữ cố định. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến ngữ nền tảng về ngữ pháp tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
các cụm từ cố định trong tiếng anh